Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-954.50 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-958.23 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-961.42 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-970.53 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-316.43 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-317.23 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-320.73 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43B-067.61 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
43D-015.87 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
93A-506.74 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93C-208.42 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93D-011.07 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
61K-521.61 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-528.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-536.04 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-553.80 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-559.70 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-852.70 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-855.60 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-870.01 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72C-264.91 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72B-046.61 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
72B-046.90 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
51N-038.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-043.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-090.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-113.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-115.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-116.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-132.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |