Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-944.41 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-945.82 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-958.71 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-963.67 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-967.34 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-438.53 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-449.82 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34B-046.92 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
34D-039.64 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
15K-477.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-056.47 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
90A-292.31 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-293.81 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-296.14 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90B-013.75 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
90D-009.91 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
77A-369.71 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-569.46 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-584.93 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79C-227.93 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
79C-233.67 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
86A-332.67 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86D-006.01 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
86D-008.41 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
82C-097.48 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
49A-758.21 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-390.76 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-395.02 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
61K-523.51 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-524.07 | - | Bình Dương | Xe Con | - |