Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29D-627.12 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-631.02 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-639.94 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
24C-167.87 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24C-168.82 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24C-170.03 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24B-020.76 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
24B-022.30 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
27A-131.51 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-131.93 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27D-007.45 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
27D-007.53 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
25C-059.96 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
21C-111.75 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
21C-114.23 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
21C-115.72 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
21B-017.07 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
21D-009.37 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
21D-010.75 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
12A-263.34 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-265.94 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-272.02 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12D-010.07 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14A-994.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-726.52 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-740.17 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-269.64 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-272.21 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88C-321.92 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
18A-493.76 | - | Nam Định | Xe Con | - |