Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-848.24 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-850.93 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-402.93 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-406.24 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-410.46 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-420.31 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
49A-751.24 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-763.78 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-770.60 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-781.74 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-398.94 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
61K-524.67 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-529.67 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-532.71 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-624.10 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-636.05 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-677.51 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-682.05 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-682.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-682.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-687.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-775.54 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72A-844.51 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-845.53 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72C-267.20 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-273.03 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51N-001.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-004.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-037.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-044.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |