Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-454.14 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98A-869.50 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-870.73 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-874.92 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-885.84 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-887.57 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-890.82 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-891.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-906.32 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-383.73 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-390.78 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-395.60 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98B-046.32 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
98B-047.57 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
98D-021.53 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
19A-743.21 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-744.30 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-757.64 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-869.01 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-877.50 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-879.20 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-340.24 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34A-925.17 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-451.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-452.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-461.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-486.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-483.70 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-495.84 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |