Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37C-594.64 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37D-047.46 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
37D-047.92 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
38A-707.82 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-709.94 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38C-244.17 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-246.04 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-248.23 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-252.74 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38B-024.61 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
38B-026.40 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
38B-026.43 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
38B-026.61 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
73A-383.20 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-285.02 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
76A-331.27 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76B-027.81 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
77A-369.57 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77D-010.17 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
78C-127.67 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
78D-006.81 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
85A-151.60 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85C-086.04 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
85C-086.43 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
85C-088.20 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
86A-322.50 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-333.40 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-333.42 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86C-209.45 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86C-209.78 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |