Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86C-210.91 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86D-008.52 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
86D-009.40 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
81A-453.82 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-283.62 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-291.71 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-299.41 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
49A-757.32 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-768.72 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-769.07 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-770.75 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-771.52 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-387.91 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-398.82 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49B-034.82 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
61K-519.14 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-532.21 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-532.46 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-535.10 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-535.72 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-536.01 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-541.10 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-567.94 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-571.82 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-575.45 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-620.87 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-628.50 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-631.87 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-640.52 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
72A-845.12 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |