Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-394.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-410.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-421.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-428.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-440.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-464.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-470.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29B-660.40 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
23A-166.05 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-168.51 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23B-013.57 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
23B-014.24 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
11A-141.10 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11C-087.30 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11C-088.14 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11C-089.82 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11B-013.41 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
97B-016.87 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
97B-017.42 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
97B-019.04 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
28A-266.24 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-269.64 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28B-018.34 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
28B-020.37 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
12A-268.02 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12D-008.92 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14K-005.61 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-017.02 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-030.49 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-033.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |