Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-455.82 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98A-859.46 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-883.24 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-896.72 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-897.82 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-900.27 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-905.14 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-905.49 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-376.47 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98D-023.81 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
19A-740.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-743.14 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-746.60 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-851.45 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-851.48 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-855.49 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-855.78 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-864.73 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-871.05 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-891.51 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-330.60 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-332.10 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-332.45 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-333.20 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-333.72 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-336.57 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-337.10 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-339.52 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-346.32 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-346.80 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |