Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71A-216.42 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71C-136.43 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
71B-025.31 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
71B-025.91 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
66D-014.92 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
68A-377.14 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-519.10 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-523.34 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65D-014.24 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
95B-016.46 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
94A-110.32 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
94A-111.90 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
94A-113.73 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
94B-017.60 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
69B-016.03 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
30M-038.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-044.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-070.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-073.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-085.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-092.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-113.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-116.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-117.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-119.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-127.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-128.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-132.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-142.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-153.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |