Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
23A-166.75 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23C-093.31 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
23B-011.49 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
11C-089.74 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11D-010.76 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
22A-278.94 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-321.53 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-235.94 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-241.64 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-244.67 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26C-166.31 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26B-019.73 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
26B-021.10 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
20A-880.24 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-885.97 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-886.02 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-901.64 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-904.72 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12C-140.90 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
12D-009.20 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
12D-010.76 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14K-001.21 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-002.76 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-010.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-016.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-016.51 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-026.45 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-038.64 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-041.57 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-990.70 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |