Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-804.78 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-812.61 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-813.23 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-815.02 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-823.57 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-830.45 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88C-313.70 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
34A-943.21 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-951.76 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-968.74 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-970.43 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-971.60 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-434.76 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-443.27 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-443.84 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-452.10 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-452.49 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34D-039.42 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
34D-040.01 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
35A-471.46 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-474.27 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-480.23 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35D-016.81 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
36K-229.93 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-285.05 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-290.02 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-490.78 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-492.82 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-504.60 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-524.27 | - | Nghệ An | Xe Con | - |