Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-557.24 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-352.14 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
17A-494.61 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17C-216.54 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
90C-158.45 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
90D-011.34 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
18A-490.87 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-500.37 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-509.40 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-381.30 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74B-017.48 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
74B-017.78 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
75A-389.57 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-401.30 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75C-159.97 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75C-162.03 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
43A-957.40 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-433.78 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-446.02 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92C-259.75 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92D-014.37 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
76A-335.45 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76C-180.84 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
76C-182.10 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
77A-361.60 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-368.49 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77D-010.20 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
78A-220.49 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79C-232.50 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
79D-011.74 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |