Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-403.18 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
47C-338.16 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-344.95 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
22C-100.58 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
63C-208.18 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
98C-325.69 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
47C-338.59 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60C-711.55 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
37C-503.45 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
77C-244.69 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
86C-192.29 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
70C-195.55 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
79C-209.88 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
95C-078.86 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
71C-123.29 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
49C-352.06 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
61C-571.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
78C-743.68 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
69C-093.55 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
95C-080.55 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
34C-394.36 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
47C-344.85 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60C-693.33 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
15C-456.58 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
82C-088.08 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
85C-080.00 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
34C-391.38 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
99C-303.04 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
37C-508.26 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
51D-982.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |