Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-477.33 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
47A-749.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-728.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-722.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
88A-738.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
19A-631.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
90A-263.16 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
27A-118.36 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
36K-058.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-616.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
48A-221.08 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
28A-240.36 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
38A-614.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
21C-105.85 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
62C-206.77 | - | Long An | Xe Tải | - |
79C-213.99 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
60C-719.11 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
90C-144.69 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
60K-517.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
28C-112.08 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
36K-091.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
34C-400.83 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
49D-011.83 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
77C-251.58 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
79C-216.59 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
60C-720.28 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
14A-928.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34C-407.65 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
79C-214.26 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
79C-214.36 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |