Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-251.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
63A-265.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
89A-406.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
75A-322.89 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
77A-283.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
93A-426.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-069.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70A-485.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
38A-546.99 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-357.57 | - | Long An | Xe Con | - |
93A-418.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
92A-355.77 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
75A-324.44 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-376.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65A-385.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
72A-738.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
43A-795.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-709.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-059.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-373.99 | - | Nam Định | Xe Con | - |
38A-546.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-712.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
93A-427.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
72A-715.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29K-063.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88A-625.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
93A-417.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-271.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-821.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37K-242.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |