Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95B-018.90 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
94B-016.73 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
97C-049.81 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
22A-279.20 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-283.40 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-284.13 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22C-115.40 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
24A-318.40 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-130.54 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27C-074.51 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
25A-087.04 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
25B-010.34 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
25D-006.62 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
25D-008.17 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
28A-259.61 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28C-122.51 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
28B-019.96 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
20A-872.71 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-887.03 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-895.70 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-899.45 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-310.41 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-315.82 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
98A-870.97 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-891.21 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-898.40 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-910.60 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-377.51 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
88A-790.05 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-800.93 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |