Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75C-145.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
49C-333.78 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
61C-550.99 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49C-327.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
92C-226.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
49C-324.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
72C-220.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
63C-200.99 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
69C-091.39 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
29D-567.61 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
19C-218.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
86C-185.89 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
25C-049.99 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
15C-437.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
18C-145.89 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
77C-235.99 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
26C-133.55 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
98C-309.66 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
36C-444.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
92C-227.77 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
28C-100.99 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
14D-024.69 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98C-309.89 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19C-217.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
34C-383.33 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
29D-560.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
20C-261.89 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
86C-184.68 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
49C-326.89 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-332.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |