Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65C-203.69 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
29D-565.35 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-566.81 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
93C-175.89 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
29D-566.29 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-566.11 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
98C-317.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
99C-267.77 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
29D-567.86 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
24C-141.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
28C-100.11 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
81C-235.66 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
93C-173.99 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
29D-561.88 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
98C-310.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19C-216.79 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
36C-444.89 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
29D-567.68 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
67C-166.88 | - | An Giang | Xe Tải | - |
29D-566.62 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15C-434.99 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
17C-187.39 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
84C-110.69 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
15C-427.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
36C-435.89 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
18C-146.66 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
74C-125.55 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
37C-478.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-484.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
61C-543.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |