Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66D-008.39 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
28C-100.44 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
26C-134.99 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
17C-186.89 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
92C-227.27 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
89D-017.89 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
15C-429.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
37C-486.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
79C-206.39 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
60C-676.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
68C-160.66 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
20C-263.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
15C-431.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
17C-184.66 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
90C-133.68 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
37C-486.89 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
89C-302.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
88C-258.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
37C-487.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
60C-672.89 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
19C-220.88 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
68C-160.68 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
84C-111.39 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
35C-148.39 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
29D-566.80 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
12C-120.00 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
38C-202.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
95C-077.66 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
24C-141.89 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
35C-150.69 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |