Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-378.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
67C-166.69 | - | An Giang | Xe Tải | - |
34C-382.89 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
26C-133.79 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
20C-265.69 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
15C-427.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
28C-100.68 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
84C-109.66 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
47C-317.77 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
61C-544.89 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
89C-307.99 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
61C-548.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
86C-184.88 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
48C-093.86 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
60C-667.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29D-565.50 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
74C-124.44 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
84C-111.28 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
93C-178.66 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
88C-261.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-265.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
23C-077.68 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
14C-378.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
19C-220.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
73C-161.68 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
49C-334.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
29D-564.66 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51D-923.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-938.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-927.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |