Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51D-931.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-925.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-926.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-910.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-933.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-941.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-915.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-923.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-937.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-928.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-936.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
89C-304.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-482.22 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
77C-237.77 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
81C-234.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
89C-303.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-488.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
75C-142.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
77C-234.39 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
72C-218.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
84C-109.88 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
65C-201.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
89C-306.89 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
75C-143.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
43C-283.39 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
47C-318.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
93C-175.69 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
75C-144.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
60C-671.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72C-218.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |