Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63C-200.11 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
71C-117.89 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
17C-182.89 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
77C-236.79 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
29D-565.36 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
20C-262.88 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
89C-303.69 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
29D-568.82 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
92C-224.89 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
29D-565.55 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
34C-384.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
17C-185.55 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
38C-202.02 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
17C-185.39 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
29D-561.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
22C-097.99 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
20C-265.89 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
98C-311.66 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
15C-437.69 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89C-307.07 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
60C-666.22 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
84C-111.36 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
34D-027.39 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
68C-159.79 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
95C-077.68 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
29D-566.46 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-566.98 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
14C-385.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
34C-379.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
84C-110.39 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |