Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79C-207.77 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
28C-099.88 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
71C-116.16 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
36D-022.22 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
93C-176.66 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
60C-666.33 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
17C-185.79 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
77C-234.89 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
19C-221.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
35C-150.88 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
65C-201.89 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
23C-078.89 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
92C-226.68 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
88C-265.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
34C-377.89 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
92C-226.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
86C-185.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
49C-327.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
89D-017.68 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
14C-384.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
73C-166.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
75C-144.89 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
92C-225.89 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
15C-436.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-437.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
84C-111.48 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
65D-005.55 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
11C-067.67 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
34C-381.88 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
89C-302.02 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |