Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37C-477.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38C-202.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
74C-125.89 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
76C-158.58 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
84C-111.23 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
68C-159.99 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
72C-217.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
68D-003.39 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
23C-077.39 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
36C-436.89 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
25C-048.68 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
49C-331.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
36C-437.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
67C-166.39 | - | An Giang | Xe Tải | - |
89C-297.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
29D-561.89 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15C-433.99 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
81C-239.68 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
15C-437.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
74C-125.39 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
36C-444.43 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
43C-280.89 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
29D-560.99 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
22C-097.89 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
14C-379.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98C-311.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
49C-330.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
98C-310.66 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
71C-117.79 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
89C-307.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |