Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61C-548.99 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
84C-111.16 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
28C-099.79 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
47C-319.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60C-667.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
88C-261.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
85C-077.66 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
77C-235.35 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
29D-565.30 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-565.23 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
48C-094.68 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
64C-108.08 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
35C-152.69 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
95C-076.88 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
86C-187.89 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
81C-238.89 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
61C-548.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
12C-120.79 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
34C-382.69 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
70C-187.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
65C-201.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
65C-200.22 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
81C-237.77 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
34C-383.69 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15C-437.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
29D-565.61 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
65C-203.03 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
72C-217.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
98C-315.15 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
15C-435.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |