Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98C-316.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
97C-036.36 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
26C-133.68 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
62D-010.68 | - | Long An | Xe tải van | - |
17C-183.88 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
82C-074.99 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
72C-219.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
29D-569.18 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
70C-187.89 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
84C-111.12 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
15C-428.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
18C-145.79 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
79C-206.89 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
24C-143.89 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
34C-383.99 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-380.89 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
60C-675.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29D-565.59 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
37C-485.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
99C-270.69 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
83C-120.00 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
92C-225.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
73C-163.88 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
77C-234.44 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
67C-165.39 | - | An Giang | Xe Tải | - |
86C-182.89 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
98C-311.99 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
29D-566.92 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
49C-326.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
67C-163.79 | - | An Giang | Xe Tải | - |