Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88C-259.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-265.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99C-269.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
29D-565.33 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
49C-332.69 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
29D-563.66 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
65C-204.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
51D-921.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-924.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-913.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-936.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-923.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-920.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-926.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-938.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-932.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-917.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-922.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-941.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-929.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-929.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-925.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-932.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-913.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-941.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-931.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-922.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
77C-235.68 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
86C-183.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
60C-675.69 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |