Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38C-200.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
85C-077.69 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
86C-182.66 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
61C-545.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-548.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60C-676.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
36C-441.69 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
43C-279.68 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
66C-158.58 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
65C-203.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
37C-476.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92C-225.99 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
49C-326.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-334.89 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
60C-673.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
67C-165.68 | - | An Giang | Xe Tải | - |
94C-072.79 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
99C-269.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
92C-223.99 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
77D-003.03 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
83C-120.79 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
12C-120.39 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
15C-429.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89C-302.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
36C-442.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
86C-184.69 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
29D-566.52 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
20C-263.88 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
89C-299.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
73C-163.66 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |