Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90C-132.88 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
19C-219.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
60C-671.99 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72C-219.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
29D-565.46 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
60C-674.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29D-566.89 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
27C-060.66 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
98C-316.16 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
71C-117.68 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
71C-117.99 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
28C-100.89 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
98C-315.89 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
99C-270.99 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
26C-134.86 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
20C-264.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
99C-264.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
60C-676.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
14C-386.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
37C-484.89 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
62C-186.66 | - | Long An | Xe Tải | - |
19C-216.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
89C-300.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
84C-111.19 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
18C-145.99 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
90C-132.99 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
70C-186.99 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
35C-148.68 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
37C-485.55 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
60C-670.69 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |