Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24C-142.69 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
76C-158.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
89C-307.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
36C-438.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
19C-215.89 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
17C-183.66 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
37C-481.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
73C-164.89 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
85C-077.89 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
74C-125.66 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
37C-483.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
98C-313.99 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
99C-266.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
48C-094.88 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
71D-001.99 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
89C-304.04 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89D-017.88 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
73C-165.88 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
18C-148.89 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
81C-234.34 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
60C-670.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
61C-545.45 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
98C-309.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
88C-268.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
29D-563.99 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
98C-312.22 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
37C-477.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
71C-118.39 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
94C-073.69 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
95C-077.86 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |