Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-437.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
67C-163.89 | - | An Giang | Xe Tải | - |
15C-426.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
49C-333.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
35C-147.66 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
48C-094.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
15C-434.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
36C-444.00 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
49C-334.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
29D-565.32 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
85D-002.89 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
12C-119.39 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
28C-098.79 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
15C-438.99 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
72C-219.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
24C-141.88 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
38C-202.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
49C-330.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
29D-566.95 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
26C-133.69 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
81C-239.66 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
20C-266.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
29D-567.46 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
37C-482.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
43C-280.39 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
15C-432.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
35C-149.68 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
93C-178.39 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
98C-312.99 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
29D-569.10 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |