Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29D-565.38 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
98C-308.68 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
12C-120.99 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
81C-237.88 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
61C-545.99 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
94C-073.66 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
29D-566.30 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
77C-235.89 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
92C-226.26 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
29D-567.62 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-565.92 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
89D-017.69 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
65C-204.89 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
88C-267.67 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
60C-672.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
35C-150.00 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
37C-487.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
73C-166.89 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
71C-116.88 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
29D-564.99 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-567.16 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
12C-117.88 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
93C-175.88 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
24C-143.69 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
98C-316.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68C-160.79 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
17C-184.44 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
43C-283.69 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
29D-566.91 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
60C-676.89 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |