Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67C-165.89 | - | An Giang | Xe Tải | - |
84C-111.47 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
26C-132.66 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
29D-563.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
79C-205.39 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
84C-111.10 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
62C-185.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
36C-436.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
92C-224.24 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
19C-221.88 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
12C-120.69 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
60C-674.69 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
28C-100.77 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
47C-314.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
18C-146.68 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
43C-281.69 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
49C-333.11 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
74C-124.88 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
43C-282.99 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
83C-119.68 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
94C-072.39 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
29D-567.63 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
62C-186.69 | - | Long An | Xe Tải | - |
18C-147.77 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
49D-011.33 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
99C-268.69 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
79C-207.79 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
71C-118.99 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
84C-111.26 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
12C-119.79 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |