Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49C-327.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
68C-158.66 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
49C-333.77 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
88C-262.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
86C-187.69 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
27C-060.86 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
51D-938.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-924.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-938.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-936.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-924.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-926.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-937.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-942.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-935.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-928.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-943.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-911.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-925.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-918.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-927.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
86C-187.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
18C-144.68 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
48C-094.69 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
70C-186.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61C-546.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
66C-157.99 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
47C-314.14 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-315.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
72C-220.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |