Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18C-148.86 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
17C-184.99 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
36C-436.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
75C-145.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
92C-224.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
65C-200.89 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
29D-565.83 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
36C-442.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
98C-309.09 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
17C-182.79 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
36C-438.89 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
83C-121.86 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
99C-263.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
36C-441.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-443.33 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
26C-134.69 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26C-134.79 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
28C-097.68 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
20C-265.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
36C-441.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
70C-187.77 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
29D-567.50 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-567.30 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
70C-188.89 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
14C-381.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
88C-260.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
63C-201.89 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
29D-566.32 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
49C-333.57 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
28C-098.68 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |