Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-379.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-382.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
72C-216.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
21C-093.69 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
88C-264.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-265.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
36C-444.42 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
38C-200.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
27C-060.00 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
18C-147.68 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
36C-435.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
92C-227.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
36C-442.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
60C-670.89 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
61C-547.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
65C-204.44 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
37C-484.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
66C-158.89 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
21C-092.79 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
48C-093.66 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
71C-118.89 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
47C-318.18 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29D-567.11 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
93C-178.68 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
29D-566.10 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
89C-300.55 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
61C-549.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
22C-096.99 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
29D-565.15 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
22C-096.96 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |