Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51D-912.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61C-549.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
93C-176.86 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
18C-148.79 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
86C-185.66 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
36C-442.69 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
48C-093.33 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
20C-267.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
29D-567.56 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-565.11 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
60C-666.64 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
84C-111.89 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
65C-200.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
98D-013.89 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
88C-261.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99C-268.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
65C-226.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
51D-996.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
88C-289.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
81C-266.65 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
51D-986.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
89C-332.99 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
51D-992.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
26C-155.59 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
51D-991.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-988.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-993.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
88C-293.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
89C-328.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-328.99 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |