Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24C-155.59 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
26C-155.51 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
35C-165.65 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36C-488.89 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
26C-155.89 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
51D-996.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-996.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-986.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65C-219.89 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
51D-992.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37C-533.38 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
89C-328.89 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-536.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
20C-288.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
69C-099.58 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
69C-099.85 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
69C-099.33 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
51D-999.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
69C-099.89 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
51D-996.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
35C-165.66 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
88C-288.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
19C-238.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
51D-995.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-998.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-988.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62C-199.89 | - | Long An | Xe Tải | - |
34A-855.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
20A-805.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-838.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |