Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74A-264.69 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
89A-488.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
19A-633.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-219.65 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51L-552.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-578.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-519.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-122.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-758.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-545.54 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-556.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
75A-366.58 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
20A-798.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-735.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
22A-255.38 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51L-542.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-429.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-378.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-662.63 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
29K-158.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-488.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
90A-268.38 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
30L-238.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-535.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-488.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-338.36 | - | Bình Định | Xe Con | - |
43A-889.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-788.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
30L-229.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-299.59 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |