Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-907.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-909.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-923.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-419.85 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-315.36 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
81A-431.09 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-740.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-488.19 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-569.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-456.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-460.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-546.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.92 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-815.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
71A-209.58 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-197.81 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
68A-361.58 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-364.19 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-133.28 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
94A-109.18 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
69A-166.28 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-834.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-892.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-267.84 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-312.96 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-231.08 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-826.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-931.97 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-981.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-833.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |