Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-797.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-237.19 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-727.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-496.77 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-499.29 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-453.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-567.84 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-601.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-822.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-823.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-789.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-805.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-887.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-211.95 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66A-289.56 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-328.00 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-499.58 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-504.83 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-512.56 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-742.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-309.22 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-231.15 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-219.85 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-250.09 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-824.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-857.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-939.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-946.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-966.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-828.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |