Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26A-232.83 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-831.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-256.85 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-931.55 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-963.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-685.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-694.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-711.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-774.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-804.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-804.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-808.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-829.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-837.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-869.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-893.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-898.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-906.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-355.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-372.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-407.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-511.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-491.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-467.82 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-477.15 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-479.85 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-452.58 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-462.06 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-462.95 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-142.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |