Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-683.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-753.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-757.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-770.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-804.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-824.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-834.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-901.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-914.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-350.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-479.35 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-463.16 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-192.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-202.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-216.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-221.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-398.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-406.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-421.77 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-429.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-474.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-481.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-638.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-652.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-675.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-362.29 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-369.25 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-904.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-905.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-913.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |