Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-369.25 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-904.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-905.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-913.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-924.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-933.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-544.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-553.26 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-437.08 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-447.08 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-779.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-713.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-719.84 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-499.76 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-563.22 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-568.08 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-571.08 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-480.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-503.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-579.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-755.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-773.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-824.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-361.38 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-362.83 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
69A-167.98 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-622.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-772.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-808.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-996.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |