Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
24A-312.26 - Lào Cai Xe Con -
24A-312.77 - Lào Cai Xe Con -
26A-224.59 - Sơn La Xe Con -
12A-256.95 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-942.35 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-978.94 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-981.16 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-830.44 - Bắc Giang Xe Con -
19A-676.19 - Phú Thọ Xe Con -
88A-785.44 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-807.15 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-865.96 - Hải Dương Xe Con -
34A-894.11 - Hải Dương Xe Con -
15K-341.95 - Hải Phòng Xe Con -
15K-366.95 - Hải Phòng Xe Con -
15K-368.38 - Hải Phòng Xe Con -
15K-421.96 - Hải Phòng Xe Con -
89A-498.35 - Hưng Yên Xe Con -
89A-498.95 - Hưng Yên Xe Con -
89A-511.97 - Hưng Yên Xe Con -
89A-514.58 - Hưng Yên Xe Con -
89A-526.36 - Hưng Yên Xe Con -
17A-480.77 - Thái Bình Xe Con -
90A-286.00 - Hà Nam Xe Con -
18A-478.06 - Nam Định Xe Con -
18A-489.36 - Nam Định Xe Con -
35A-457.95 - Ninh Bình Xe Con -
36K-151.83 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-152.00 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.49 - Thanh Hóa Xe Con -