Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-198.42 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-397.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-411.96 - Nghệ An Xe Con -
37K-414.19 - Nghệ An Xe Con -
37K-441.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-448.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-449.19 - Nghệ An Xe Con -
37K-459.00 - Nghệ An Xe Con -
37K-467.58 - Nghệ An Xe Con -
38A-646.83 - Hà Tĩnh Xe Con -
74A-275.08 - Quảng Trị Xe Con -
43A-902.26 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-936.56 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-940.08 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-422.18 - Quảng Nam Xe Con -
76A-316.95 - Quảng Ngãi Xe Con -
79A-544.38 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-550.18 - Khánh Hòa Xe Con -
86A-318.11 - Bình Thuận Xe Con -
81A-438.56 - Gia Lai Xe Con -
81A-451.06 - Gia Lai Xe Con -
49A-713.29 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-733.16 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-741.38 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-743.15 - Lâm Đồng Xe Con -
93A-502.18 - Bình Phước Xe Con -
61K-450.95 - Bình Dương Xe Con -
60K-576.85 - Đồng Nai Xe Con -
60K-589.95 - Đồng Nai Xe Con -
51L-712.59 - Hồ Chí Minh Xe Con -