Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-810.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-451.95 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-453.09 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-459.29 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-466.29 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-309.83 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-142.35 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
66A-289.85 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-301.06 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-358.98 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-361.56 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
69A-167.38 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-708.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-773.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-932.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
97A-092.58 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
22A-263.35 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-228.95 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-214.85 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-216.78 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-842.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-849.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-259.38 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-953.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-980.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-678.63 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-687.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-745.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-751.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-762.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |