Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-776.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-808.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-891.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-892.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-378.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-406.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-407.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-506.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-511.56 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-472.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-485.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-488.36 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-278.90 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-478.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-488.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-456.09 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-175.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-182.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.40 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-445.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-373.83 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-904.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-344.18 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-549.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-552.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-311.16 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-785.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-237.58 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
61K-457.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |