Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-488.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-561.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-830.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-644.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-310.06 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-212.28 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-201.95 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-299.15 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-323.09 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-325.19 | - | An Giang | Xe Con | - |
69A-167.80 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-609.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-822.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-155.96 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
26A-223.83 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-215.65 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-824.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-826.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-852.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-937.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-848.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-686.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-687.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-693.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-696.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-762.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-776.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-817.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-857.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-865.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |